Có 1 kết quả:

分所 fēn suǒ ㄈㄣ ㄙㄨㄛˇ

1/1

fēn suǒ ㄈㄣ ㄙㄨㄛˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

branch (of a company etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0